• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    discontinued
    discontinuous
    biến không liên tục
    discontinuous variable
    nhóm không liên tục
    discontinuous group
    phổ không liên tục
    discontinuous spectrum
    sóng không liên tục
    discontinuous wave
    tải không liên tục
    discontinuous load
    thu không liên tục
    Discontinuous Receive (DRX)
    intermittently
    thiết bị làm không liên tục
    intermittently working equipment
    non-contiguous
    mục không liên tục
    non-contiguous item
    non-continuous
    dòng không liên tục
    non continuous flow
    móng không liên tục
    non-continuous foundation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X