• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    integrity
    repairability

    Giải thích VN: Mức độ tại đó máy móc hoặc sản phẩm được thiết kế cho phép sửa chữa sau khi gặp sự [[cố. ]]

    Giải thích EN: The degree to which a machine or product is conveniently designed for restoration to service after failure.

    serviceability

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X