-
Khối lượng không tải
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tare
Giải thích VN: Là khối lưọng của container hoặc xe tải khi nó rỗng tính bằng khối lượng tịnh trừ đi khối lượng vật liệu trong [[container. ]]
Giải thích EN: The weight of a container or vehicle when empty, subtracted from the gross weight to obtain the net weight of the material inside the container.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ