• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    nozzle exit area

    Giải thích VN: Phần giao cắt của một vòi thoát qua đó các lưu lượng dòng chảy của khí được [[đo. ]]

    Giải thích EN: The cross section of a nozzle exit through which a measured amount of gas flows.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X