• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ossature

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    framework

    Giải thích VN: Bộ khung đỡ của một kết cấu, thường gồm tông cốt thép, thép hoặc [[gỗ. ]]

    Giải thích EN: The supporting skeleton of a structure, generally composed of either reinforced concrete, steel, or timber.

    khung sườn tường chèn (sườn gỗ chèn gạch)
    wall framework

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X