-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
frame
- bộ lưu khung hình
- frame store
- bộ nhớ khung hình
- frame store
- bộ đếm khung hình
- frame counter
- kết cấu khung hình hộp
- boxing-frame construction
- khung hình chữ A
- A-frame
- khung hình chữ nhật
- rectangular frame
- khung hình chữ thập
- cross-shaped frame
- khung hình chữ X
- cruciform frame
- khung hình cửa có khớp
- articulated portal frame
- khung hình dừng
- freeze frame
- khung hình dừng
- still frame
- khung hình liên tiếp
- frame by frame
- khung hình máng
- channel frame
- khung hình tam giác
- spandrel frame
- khung hình thang
- trapezoidal frame
- khung hình tĩnh
- freeze frame
- khung hình tĩnh
- still frame
- sự trượt khung hình
- frame slip
- sự điều khiển hóa khung hình
- frame synchronization control
video
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ