• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quality audit
    quality control
    hội kiểm tra chất lượng Hoa Kỳ
    ASQC (AmericanSociety for Quality Control)
    phòng kiểm tra chất lượng
    quality-control room
    sự kiểm tra chất lượng
    QC (qualitycontrol)
    sự kiểm tra chất lượng (hỗn hợp) bêtông
    quality control of concrete mix
    sự kiểm tra chất lượng bằng máy tính
    CAQ (computeraided quality control)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X