• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    evacuate

    Giải thích VN: Hút cái ra khỏi một diện tích hay một khoang chứa, thường khí hay [[hơi. ]]

    Giải thích EN: To clear an area or compartment of something, specifically of gases or vapors..

    evacuating the system

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X