• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aluminium foil
    nhôm dập sóng
    corrugated aluminium foil
    aluminum foil

    Giải thích VN: nhôm mỏng, dùng chủ yếu để bọc, nấu cách li thức [[ăn. ]]

    Giải thích EN: A thin aluminum sheet, widely used as a food wrapping, cooking sheet, and insulation backing.

    leaf aluminium

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X