• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lay bricks
    tessellate

    Giải thích VN: những hình bố trí theo mẫu hình vuông, giống như bàn cờ, chẳng hạn như ghép gạch [[ngói. ]]

    Giải thích EN: Having markings arranged in a pattern of small squares, like a checkerboard, as in mosaic tile.Botany. having markings arranged in a checkerboard pattern. Also, tesselated.

    tile
    nền lát gạch hoa
    tile floor
    nền lát gạch đá
    quarry tile floor
    sàn lát gạch
    tile flooring
    sàn lát gạch vuông
    tile floor
    sàn lát gạch vuông
    tile flooring
    sự lát gạch
    tile pavement
    sự lát gạch
    tile paving

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X