-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tessellate
Giải thích VN: Có những hình bố trí theo mẫu hình vuông, giống như bàn cờ, chẳng hạn như ghép gạch [[ngói. ]]
Giải thích EN: Having markings arranged in a pattern of small squares, like a checkerboard, as in mosaic tile.Botany. having markings arranged in a checkerboard pattern. Also, tesselated.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ