• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    continuous kiln

    Giải thích VN: 1. Một dạng dài nung các loại vật liệu dụ như gạch hoặc vôi trong đó vật liệu được đưa vào bằng một thiết bị chuyển động. 2. Loại trong đó lửa đưa vào liên tục tăng [[cường. ]]

    Giải thích EN: 1. a long oven that bakes material such as bricks or lime, with the material passing through on a moving device.a long oven that bakes material such as bricks or lime, with the material passing through on a moving device.2. a kiln in which the fire passes through progressively.a kiln in which the fire passes through progressively.

    continuous laser action

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X