• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    oriented core

    Giải thích VN: Một lõi di chuyển từ một lỗ khoan được định vị theo một hướng giống như đã đến khi đi vào trong lòng [[đất. ]]

    Giải thích EN: A core removed from a borehole that is positioned in the same direction it had when still embedded in the ground.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X