-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cryogenic
- bể làm lạnh cryo
- cryogenic bath
- chất làm lạnh cryo
- cryogenic fluid
- chất tải lạnh cryo
- cryogenic coolant
- chu trình lạnh cryo
- cryogenic cycle
- chu trình lạnh cryo
- cryogenic process
- dàn lạnh cryo
- cryogenic cooler
- dụng cụ làm lạnh cryo
- cryogenic refrigeration device
- dụng cụ [[[trang]] bị] lạnh cryo
- cryogenic refrigeration device
- giàn lạnh cryo
- cryogenic cooler
- hệ làm lạnh cryo
- cryogenic cooling system
- hệ làm lạnh cryo
- cryogenic refrigerating system
- hệ thống lạnh cryo
- cryogenic cooling system
- hệ thống lạnh cryo
- cryogenic refrigerating system
- làm lạnh cryo
- cryogenic cooling
- làm lạnh cryo
- cryogenic refrigeration
- máy lạnh cryo
- cryogenic apparatus
- máy lạnh cryo
- cryogenic cooler
- máy lạnh cryo
- cryogenic generator
- máy [[[thiết]] bị] lạnh cryo
- cryogenic apparatus
- môi chất lạnh cryo
- cryogenic refrigerant
- phương pháp làm lạnh cryo
- cryogenic refrigeration method
- quá trình lạnh cryo
- cryogenic process
- thiết bị làm lạnh cryo
- cryogenic refrigerating apparatus
- thiết bị lạnh cryo
- cryogenic apparatus
- trang bị lạnh cryo
- cryogenic refrigeration device
- tủ lạnh cryo
- cryogenic refrigerator
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ