-
Noun
history
- chương trình lịch sử hệ thống bảo trì
- MSHP (maintainsystem history program)
- danh sách lịch sử
- history list
- lịch sử hệ thống
- history of a system
- lịch sử hoạt động
- audit history
- lịch sử kiến trúc
- History of Architecture
- lịch sử lệnh
- command history
- lịch sử lỗi
- error history
- lịch sử sửa đổi
- revision history
- lịch sử thay thế
- history substitution
- phương pháp lịch sử thời gian
- time history method
- thang thời gian lịch sử trái đất
- time scale of earth history
- đổi lịch sử
- change history
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ