-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
time
- ảnh hưởng thời gian
- time effect
- áp lực co ngót theo thời gian
- shrinkage pressure versus time
- bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
- compile-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian thi hành
- execution-time table or array
- bảo dưỡng đường sắt theo thời gian
- time-dependent maintenance of permanent way
- bất biến tịnh tiến thời gian
- time translational invariance
- biến dạng theo thời gian
- time-dependent deformation
- biến diễn theo thời gian
- time behavior
- biến đổi theo thời gian của .[[.]].
- variation in accordance with the time of ...
- biến động theo thời gian
- time jitter
- biểu giá thời gian sử dụng
- Time of use tariff (TOU)
- biểu thị thời gian gửi
- delivery time stamp indication
- biểu thời gian
- time-table
- biểu đồ thời gian
- time-sheet
- biểu đồ thời gian-độ sâu
- time-depth chart
- biểu đồ thời gian-độ sâu
- time-depth graph
- biểu đồ vận tốc thời gian
- velocity time diagram
- bộ chỉ thị thời gian trôi qua
- Elapsed Time Indicator (ETI)
- bộ chọn tín hiệu thời gian
- selector of time signals
- bộ ghép kênh chia theo thời gian thông minh
- Intelligent Time-Division Multiplexer (ITDM)
- bộ ghi thời gian
- time recorder
- bộ ghi thời gian
- time-maker
- bộ giám sát thời gian trả lời
- Response Time Monitor (RTM)
- bộ giám sát thời gian đáp ứng
- RTM (responsetime monitor)
- bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian
- TBC (timebase corrector)
- bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian
- time base corrector (TBC)
- bộ hiệu chỉnh gốc thời gian
- Time Base Corrector (TBC)
- bộ hoán đổi khe thời gian
- time slot interchanger
- bộ khởi động trễ thời gian
- time delay starter
- bộ lọc thời gian vượt quãng
- transit time filter
- bộ phận so sánh thời gian
- time comparison circuitry
- bộ tạo mốc thời gian
- time mark generator
- bộ thừa hành chia sẻ tài nguyên theo thời gian thực
- Real Time Resource Sharing Executive (RRSX)
- bộ đánh dấu thời gian
- time marker
- bộ đếm khoảng thời gian
- time-interval counter
- bộ điều chỉnh gốc thời gian
- time base corrector
- Bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực A (IBM [[]])
- A Real-Time Interface Coprocessor (IBM) (ARTIC)
- bù lại thời gian đã mất
- make up for lost time
- bù thời gian chết
- dead-time compensation
- bước nhảy thời gian
- time step
- bước nhảy thời gian thuận nghịch
- reversible time step
- bước thời gian tới hạn
- critical time step
- các ngôn ngữ, các bộ biên dịch và các công cụ dùng cho các hệ thống thời gian thực
- Languages, Compilers, and Tools for Real-Time Systems (LCT-RTS)
- Các thủ tục cho truyền Fax Nhóm 3 thời gian thực qua các mạng IP
- Procedures for real-time Group 3 Facsimile communication over IP Networks (T.38)
- các đặc trưng thời gian của máy đo
- time characteristics (ofa meter)
- cân đối thời gian lao động
- balance of working time
- cầu chì trễ thời gian
- time-delay fuse
- chậm về thời gian
- time delay
- chế độ thời gian thực
- real time mode
- chỉ số thời gian
- time index
- chia sẻ thời gian
- time sharing
- Chia sẻ thời gian/Môi trường hệ thống tài nguyên
- Resource System Time Sharing/Environment (RSTS/E)
- chia xẻ thời gian
- time-sharing
- chọn thời gian đồng bộ
- time scale in synchronism
- chu kỳ (thời gian)
- time cycle
- chuẩn thời gian
- time standard
- chuỗi thời gian
- time series
- chuyển mạch chia theo thời gian
- Time Division Switching (TDS)
- chuyển mạch ghép thời gian
- Time-Multiplexed Switch (TMS)
- chuyển mạch thời gian tự động
- automatic time switch
- cơ số thời gian
- time base
- cơ sở thời gian
- time base
- cơ số thời gian chung
- common time base
- công nghệ cộng tác thời gian thực
- Real Time Collaboration Technology (RTCT)
- công tắc nhiệt thời gian
- thermo-time switch
- công tắc thời gian tự động
- automatic time switch
- công tắc định thời gian
- time switch
- công việc làm hết thời gian
- full time job
- cửa sổ thời gian đáp ứng
- response time window
- cực tiểu của chuỗi thời gian
- trough of a time series
- cùng thời gian
- same time (ofday)
- cuộc gọi xé lẻ thời gian
- Time Break Call (TBR)
- dán nhãn thời gian
- time-tag
- dấu hiệu thời gian
- time stamp
- dấu mốc thời gian
- time marker
- dấu phân chia thời gian
- time-scale tick marks
- dấu thời gian
- Time Stamp (TS)
- dấu thời gian đồng bộ
- Synchronous Time Stamp (STS)
- dây dẫn lửa theo thời gian (mìn)
- time fuse
- di chuyển dữ liệu theo thời gian thực
- Real - Time Data Migration (RTDM)
- dịch vụ thời gian phân phối
- distributed time service (DTS)
- dịch vụ thời gian phân phối
- DTS (distributedtime service)
- dịch vụ đồng bộ hóa thời gian số
- Digital Time Synchronization Service (DTSS)
- dồn kênh phân thời gian
- time division multiplexing
- dồn theo phân chia thời gian
- time division multiplexing
- dữ kiện thời gian thực
- real-time data
- dữ liệu thời gian thực
- real-time data
- du ngoạn thời gian
- time travel
- dự trữ thời gian làm việc
- working time reserve
- dự trữ thời gian máy
- machine time reserve
- dự trữ thời gian ngừng việc
- negative time reserve
- dự trữ thời gian vô công
- negative time reserve
- dùng chung thời gian dùng chung tài nguyên [[[kỹ]] thuật số]
- Resource Sharing Time Sharing [Digital] (RSTS)
- dụng cụ thời gian vượt quãng
- transit time device
- dụng cụ đo khoảng thời gian
- time interval measuring instrument
- gắn nhãn thời gian
- time-tag
- Gắn Tương thích/ Đa truy nhập phân theo thời gian
- Adaptive Assignment/Time Division Multiple Access (AA/TDMA)
- gần với thời gian thực
- Near Real-Time (NR/T)
- ghép kênh chia thời gian không đồng bộ
- Asynchronous Time Division Multiplexing (ATDM)
- ghép kênh chia thời gian theo bước sóng
- wavelength Time Division Multiplexing (WTDM)
- ghép kênh nén theo thời gian
- Time Compression Multiplex (TCM)
- ghép kênh phân chia theo thời gian
- Time Division Multiplex (TDM)
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- Statistical Time Division Multiplexing (SDTMX)
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- Statistical time Division Multiplexing (STDM)
- Ghép kênh theo Kỹ thuật nén thời gian/Ghép kênh nén thời gian
- Time Compression Multiplexing (TCM)
- gia hạn thời gian hoàn thành
- Extension of Time for Completion
- gia hạn thời gian phải hoàn thành
- Completion of Works, Time for, Extension of
- gia hạn thời gian phải hoàn thành
- Extension of Time for Completion
- giảm nhẹ độ chính xác về thời gian
- Time Dilution Of Precision (TDOP)
- giãn cách về thời gian
- space time
- giãn nở thời gian
- time dilatation
- giao diện lập trình ứng dụng thời gian thực
- Real - Time Application Programming Interface (RTAPI)
- giao thức quản lý thời gian mạng
- NTP (NetworkTime Protocol)
- giao thức tạo luồng thời gian thực
- Real Time Streaming Protocol (RTSP)
- giao thức thời gian mạng
- Network Time Protocol (NTP)
- giao thức thời gian mạng
- NTP (Networktime Protocol)
- giao thức thời gian thực
- Real Time Protocol (RTP)
- Giao thức vận chuyển thời gian thực (IETF)
- Real Time Transport Protocol (IETF) (RTP)
- giao thức điều khiển thời gian thực
- Real Time Control Protocol (RTCP)
- giờ bận theo thời gian cố định
- Time Consistent Busy Hour (TCBH)
- giới hạn thời gian
- time limit
- giới hạn thời gian phải hoàn thành
- completion, extension of time for
- gốc thời gian
- origin of time
- hàm điều hòa theo thời gian
- harmonic function of time
- hằng số thời gian
- time constant
- hằng số thời gian (trong mạch RL)
- time constant (L/R)
- hằng số thời gian bộ lọc
- filter time constant
- hằng số thời gian cơ học
- mechanical time constant
- hằng số thời gian dài
- long-time constant
- hằng số thời gian nhanh
- fast time constant
- hằng số thời gian phụ tải
- charge time constant
- hằng số thời gian R-C
- R-C time constant
- hằng thời gian nhanh
- fast time constant
- hao phí thời gian
- time used
- hạt liên kết tương quan thời gian
- Time-Correlated Associated particle (TCAP)
- hệ máy tính thời gian thực
- real time computer system
- hệ phân chia thời gian
- time sharing
- hệ phân chia thời gian
- time sharing system
- hệ số dãn nở thời gian
- time dilatation factor
- hệ số hữu hiệu trong thời gian
- efficiency factor in time
- hệ số tăng bền theo thời gian
- strength gain time factor
- hệ số thang thời gian
- time scale factor
- hệ số thời gian
- time factor
- hệ số thời gian
- time rate
- hệ số đổi thời gian
- time scale (factor)
- hệ thời gian chạy
- run time system
- hệ thời gian thực
- real-time system
- hệ thống chia sẻ thời gian
- time-sharing system (TSS)
- hệ thống chia sẻ thời gian
- TSS (timesharing system)
- hệ thống chia thời gian không tương thích
- Incompatible Time Sharing System (ITS)
- hệ thống có thời gian bất biến
- time-invariant system
- hệ thống diễn biến theo thời gian
- time-varying system
- hệ thống dùng chung thời gian
- TSS (timesharing system)
- Hệ thống ghép kênh chia theo thời gian, Bộ đo méo truyền dẫn
- Time Division Multiplex System or Transmission Distortion Measuring Set (TDMS)
- hệ thống nhất quán đo thời gian
- consistent system of time measurement
- hệ thống số liệu thời gian thực
- Real Time Data System (RTDS)
- hệ thống thời gian
- coordinate time system
- hệ thống thời gian thực
- Real Time System (RTS)
- hệ thống thời gian thực
- real-time system
- hệ thống thời gian tiền định
- predetermined time system
- hệ thống thông báo nhắn tin thời gian thực giữa các bàn làm việc
- Desktop to Desktop Real Time Message Notification System (DDMRS)
- hệ thống điều hành đĩa thời gian
- RDOS (real-time disc operating system)
- hệ thức không-thời gian
- space-time relation
- hệ trực tuyến thời gian thực
- OLRT (on-line real-time system)
- hệ trực tuyến thời gian thực
- on-line real-time system (OLRT)
- hệ xử lý thời gian
- time processing system
- hệ xử lý thời gian thực
- real time processing system
- hệ điều hành thời gian thực
- Real Time Operating System (RTOS)
- hệ điều hành thời gian thực
- RTOS (real-time operating system)
- hệ điều hành đĩa thời gian thực
- real-time disc operating system (RDOS)
- hết thời gian chờ
- time out
- hiệu chỉnh thời gian
- correction time
- hiệu chỉnh thời gian chết
- dead time correction
- hiệu suất thời gian
- time-division technique
- hiệu ứng phụ theo thời gian
- secondary time effect
- hiệu ứng thời gian
- time effect
- hoạt hình thời gian thực
- real-time animation
- hội nghị chuyên đề về công nghệ và ứng dụng theo thời gian thực
- Real - time Technology and Application Symposium (RTAS)
- kênh theo thời gian
- time-derived channel
- kéo dài thời gian ninh kết
- extent setting time
- khe thời gian
- slot time (inCSMA-CD)
- khe thời gian
- time slot
- khe thời gian
- time slot (inmultiplexing)
- khe thời gian
- Time Slot (TS)
- khe thời gian chính
- prime time slot
- khe thời gian trống
- empty time slot
- khe trễ thời gian ban đầu
- Initial-Time-delay Gap
- khí cụ đo khoảng thời gian
- time interval measuring instrument
- khoảng cách của thời gian
- time slot
- khoảng cách thời gian minh giải
- justification time slot
- khoảng thời gian
- length of time
- khoảng thời gian
- periodic time
- khoảng thời gian
- space of time
- khoảng thời gian
- time duration
- khoảng thời gian
- time interval
- khoảng thời gian
- time length
- khoảng thời gian
- time period
- khoảng thời gian
- time slice
- khoảng thời gian báo cáo
- reporting time interval
- khoảng thời gian bức xạ
- radiated time
- khoảng thời gian chính
- major time slice
- khoảng thời gian chính thức
- civil time
- khoảng thời gian cho phép
- buffer time
- khoảng thời gian cho phép xếp hàng
- time limit for loading
- khoảng thời gian của kênh
- channel time-slot
- khoảng thời gian của phép đo
- measurement dead time
- khoảng thời gian ghi toàn bộ
- total valid recording time
- khoảng thời gian giải phóng
- clearing time
- khoảng thời gian hợp lệ
- legal time
- khoảng thời gian khôi phục
- mean time for resumption of service
- khoảng thời gian khuếch xạ
- radiated time
- khoảng thời gian lan truyền theo một chiều
- mean one way propagation time
- khoảng thời gian lặp lại
- frame time
- khoảng thời gian nóng chảy
- melting time
- khoảng thời gian phụ
- minor time slice
- khoảng thời gian quét
- sweep time
- khoảng thời gian rảnh rỗi
- free time
- khoảng thời gian rung chuông
- ringing time
- khoảng thời gian thiết lập lại dịch vụ
- mean time for resumption of service
- khoảng thời gian thực
- net time interval
- khoảng thời gian tổng cộng
- overall time interval
- khoảng thời gian trung bình sửa chữa
- mean time to restore
- khoảng thời gian tự do
- free time
- khoảng thời gian tự do
- time-efficiency factor
- khoảng thời gian tự do
- time-free transfer
- khoảng thời gian đã qua
- elapsed time
- khoảng thời gian đến sai lạc
- error counting time
- khoảng thời gian đọc
- playing time
- khoảng thời gian đứt quãng
- outage time
- Không gian-Thời gian-Không gian
- Space-Time-Space (STS)
- không phải thời gian thực
- non real time
- không thời gian cong
- curve space-time
- không đổi (theo thời gian)
- time-constant
- không-thời gian
- space-time
- không-thời gian tuyệt đối
- absolute space-time
- khung thời gian
- time frame
- khung thời gian cơ bản
- Fundamental Time Frame (FTF)
- Khuôn dạng nén theo thời gian thực của Microsoft
- Microsoft Real-time Compression Format (MRCF)
- kích thước thời gian
- time domain data
- kiểm tra thời gian
- time control
- Kiến thức thời gian thực Apple
- Apple Real Time Architecture (ARTA)
- ký hiệu thời gian
- time mark
- kỹ thuật phân chia thời gian
- time sharing technique
- lát thời gian
- time slice
- lấy mẫu thời gian
- time sampling
- lead time / thời gian trải qua
- lead time
- lịch biểu thời gian thực
- real-time calendar
- liên kết theo thời gian
- time correlation
- liên tục (thời gian)
- straight-time
- loại thời gian
- time like
- loạt thời gian
- time series
- lọc chia theo thời gian
- Time Division Filtering (TDF)
- lỗi cơ sở thời gian
- time base error
- lỗi thời gian chạy
- run-time error
- lỗi tín hiệu gốc thời gian
- time base error
- luật thời gian
- time law
- lượng mưa đơn vị thời gian
- rainfall per unit time
- lượng tử thời gian
- time quantum
- mã thời gian
- time code
- mã thời gian cố định
- burned-in time code
- mã thời gian cố định
- burnt-in time code
- mã thời gian nhị phân
- Binary Time Code (BTC)
- mã thời gian rãnh giữa
- center track time code
- mã thời gian rãnh giữa
- centre track time code
- mã thời gian SMPTE
- Society of Motion Pictures and Television Engineers time code
- mã thời gian theo chiều dọc
- Longitudinal Time Code (LTC)
- mã thời gian toàn khung
- full frame time code
- mã định thời gian
- time code
- mã định thời gian BCD
- BCD time code
- mạch tín hiệu gốc thời gian
- time base circuit
- mạch trễ thời gian
- time-delay circuit
- mạng không gian-thời gian-không gian
- space-time-space network
- mảng thời gian biên dịch
- compile time array
- mạng thời gian-không gian-thời gian
- time-space-time network
- mành thời gian
- time frame
- mặt cắt (theo) thời gian
- time-section
- mất nhận thức thời gian
- time agnosia
- mẫu chuẩn sơ cấp thời gian
- primary time standard
- mẫu chuẩn thời gian
- time standard
- mẫu chuẩn thứ cấp thời gian
- secondary time standard
- mẫu khe thời gian
- time slot pattern
- mẫu thời gian được lọc
- filtered time sample
- máy chỉ báo thời gian
- time indicator
- máy ghi thời gian
- time recorder
- máy ghi thời gian chạy điện
- electric time recorder
- máy ghi thời gian khoan
- drill time recorder
- máy gia tốc trường biến thiên (theo thời gian)
- time-varying field accelerator
- máy phát tân tán thời gian
- time dissemination transmitter
- máy tạo cơ bản thời gian
- time base generator
- máy tạo mã thời gian
- time code generator
- máy thăm dò xung-thời gian điều chỉnh
- pulse-time-modulated radiosonde
- máy thời gian
- time machine
- máy tính (trong) thời gian thực
- real-time computer
- máy tính thời gian thực
- real time computer
- máy đo phản xạ miền thời gian quang
- Optical Time Domain Reflectometer (OTDR)
- máy đo thời gian
- time meter
- máy đo thời gian đã qua
- elapsed time counter
- méo do thời gian trễ
- time delay distortion
- méo rung theo thời gian
- time jitter
- miền thời gian
- time domain
- miền thời gian (giải tích Fourier)
- time domain
- mô hình hóa định hướng đối tượng thời gian thực
- Real Time Object Oriented Modeling (ROOM)
- mô phỏng thời gian thực
- real time simulation
- mở rộng theo thời gian thực
- Real Time Extension (RTX)
- mốc thời gian
- time mark
- môđun chuyển mạch thời gian
- Time Switch Module (TSM)
- mức phóng điện theo thời gian (bình điện)
- time rate of discharge
- mức thời gian
- time-rate
- mức thời gian ngược bình thường
- normal inverse time
- nghịch lý thời gian
- time paradox
- nghiên cứu hoạt động theo thời gian
- time-and-motion study
- ngôn ngữ thời gian thực
- real-time language
- người định mức thời gian
- time-study man
- nguồn thời gian
- time source
- nguyên lý thời gian tối thiểu
- principle of least time
- nhãn thời gian
- time stamp
- nhân tố thời gian
- time factor
- nhóm kinh doanh theo thời gian thực
- Real Time Business Group (RTBG)
- nhóm kinh doanh thời gian thực
- Real - time Business Group (RBG)
- nội suy tiếng nói có chỉ định thời gian
- Time Assignment Speech Interpolation (TASI)
- nửa thời gian
- half-time
- nửa thời gian làm lạnh
- half-cooling time
- phá băng theo thời gian (rơle thời gian)
- time defrosting
- pha thời gian
- time phase
- phân bố thời gian
- time allocation
- phân chia thời gian
- time division
- phân chia thời gian
- time separation
- phân chia thời gian
- time slice
- phân chia thời gian
- time slicing
- phân chia thời gian không đồng bộ
- Asynchronous Time Division (ATD)
- phân chia thời gian đồng bộ
- Synchronous Time Division (STD)
- phân tích các chuỗi thời gian
- time series analysis
- phân tích chuỗi thời gian
- time-series analysis
- phân tích theo miền thời gian
- Time Domain Analysis (TDE)
- phân tích thời gian
- time analysis
- phần tử thời gian
- time element
- phần ứng dụng chuỗi - khe thời gian
- Time Slot Sequence Application Part (TSSAP)
- phản xạ kế vùng thời gian
- time domain reflectometer-TDR
- phép toàn ảnh thời gian thực
- real-time holography
- phép đo miền thời gian
- time domain method of estimation
- phổ của thời gian bay
- time-of-flight spectrum
- phổ kế thời gian bay
- time-of-flight spectrometer
- phối hợp thời gian thế giới chung
- Coordinated Universal Time (UTC)
- phụ thuộc thời gian
- time dependence
- phụ thuộc thời gian
- time-dependent
- phương pháp công suất-thời gian
- power-time method
- phương pháp lịch sử thời gian
- time history method
- phương pháp thời gian bay
- time-of-flight method
- phương trình thời gian
- equation of time
- quan hệ nhiệt độ-thời gian
- temperature-time relationship
- quan hệ thời gian-diện tích-độ sâu
- time area depth relation
- quản lí hệ thống theo thời gian
- methods-time management
- quản lý tuyến nối theo thời gian thực
- Real Time Link Management (RTLM)
- quản lý và cung cấp vật liệu đúng thời gian
- just-in-time
- quãng thời gian
- interval of time
- quãng thời gian
- periodic time
- quĩ thời gian
- time budget
- quy định thời gian với nội suy mẫu
- Time Assignment With Sample Interpolation
- rơle dòng thời gian
- time-current relay
- rơle khóa theo thời gian
- time-locking relay
- rơle quá dòng thời gian
- time-overcurrent relay
- rơle thời gian
- time element
- rơle thời gian
- time relay
- rơle thời gian
- time switch
- rơle thời gian
- time-clock control
- rơle thời gian
- time-lag relay
- rơle thời gian nghịch đảo
- inverse time relay
- rơle thời gian-áp suất
- time-pressure clock
- rơle trễ thời gian
- time delay relay
- rơle trễ thời gian
- time lag relay
- rơle trễ thời gian
- time-delay relay
- sai lệch thời gian của đồng hồ
- time error of the clock
- sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại
- Maximum Relative Time Interval Error (MRTIE)
- số thời gian
- time constant
- sơ đồ thời gian-không gian
- time-space diagram
- song công chia theo thời gian
- Time Division Duplexing (TDD)
- sự biên tập mã thời gian
- time code editing
- sự bù trừ thời gian
- time equalization
- sự cắt lát thời gian
- time slicing
- sự chậm trễ thời gian của bộ lọc
- time delay of the filter
- sự chia lát thời gian
- time slicing
- sự chuyển mạch thời gian
- time switching
- sự giãn thời gian
- time dilation
- sự hồi phục thời gian
- time recovery
- sự lệch thời gian
- time-shirt
- sự lọc thời gian vượt quãng
- transit time filtering
- sự lựa chọn chia sẻ thời gian
- TSO (timesharing option)
- sự mô phỏng (trong) thời gian thực
- real-time simulation
- sự mở rộng giới hạn thời gian
- extension of time limits
- sự nén thời gian
- time compression
- sự nghiên cứu thời gian vận động cơ bản
- basic motion-time study
- sự nới rộng tín hiệu thời gian
- signal dispersion in time
- sự phân chia thời gian
- time division
- sự phân chia thời gian
- time slicing
- sự phân khoảng thời gian
- time slicing
- sự phân lượng thời gian
- time slicing
- sự phân phối thời gian mức sai
- error rate time distribution
- sự phân tập trong thời gian
- time diversity reception
- sự phân tích chuỗi thời gian
- time series analysis
- sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số
- time and frequency data analysis
- sự quá thời gian
- time-out
- sự sử dụng thời gian
- use of time
- sự tạo sinh thang (biểu) thời gian
- time scale production
- sự tạo thang biểu thời gian
- time scale generator
- sự tạo trễ thời gian
- time delay generation
- sự thử chuyển giao thời gian
- time transfer test
- sự thử kéo thời gian ngắn
- short-time tensile test
- sự thu phân tập thời gian
- time diversity reception
- sự thu phong phú trong thời gian
- time division multiple access-TDMA
- sự thử thời gian ngắn
- short time test
- sự tổng hợp thời gian
- time synthesis
- sự trễ thời gian
- time lag
- sự trễ thời gian nghịch đảo
- inverse time lag
- sự trễ thời gian ổn định
- statical time delay
- sự truyền dẫn mã thời gian
- time code transmission
- sự tương quan không-thời gian
- space-time correlation
- sự tương quan thời gian
- time correlation
- sự xem xét quãng thời gian
- time lapse survey
- sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)
- pessimistic time estimate
- sự điều biến thời gian
- time modulation
- sự điều biến thời gian xung
- pulse time modulation
- sự điều chế thời gian
- time modulation
- sự điều khiển (trong) thời gian thực
- real-time control
- sự điều khiển thời gian
- time control
- sự điều khiển thời gian nhạy
- sensitivity time control
- sự định mức thời gian
- motion time analysis
- sự định thời gian
- time control
- sự định thời gian
- time setting
- sự đo thời gian hóa đặc (của ximăng để đặt bơm)
- thickening time test
- tách theo thời gian
- time selection
- tham số thay đổi theo thời gian (chương trình)
- time-varying parameter
- thang thời gian
- time scale unit
- thang thời gian chậm
- slow time scale
- thang thời gian chuẩn gốc
- reference time scale
- thang thời gian có tổ chức
- coordinate time scale
- thang thời gian lịch sử trái đất
- time scale of earth history
- thang thời gian mở rộng
- extended time scale
- thang thời gian mở rộng
- slow time scale
- thang thời gian nguyên tử
- atomic time scale
- thang thời gian nguyên tử quốc tế
- international atomic time scale
- thang thời gian nhanh
- fast time scale
- thang thời gian rút gọn
- fast time scale
- thang thời gian thay đổi
- variable time scale
- thang thời gian trung bình
- mean time scale
- thang thời gian độc lập cục bộ
- local independent time scale
- thang thời gian độc lập địa phương
- local independent time scale
- thanh ghi thời gian
- time register
- thao tác thời gian thực
- real-time operation
- thao tác thời gian thực
- real-time operation (e.g. in analog computing)
- thêm thời gian ráo mực
- Extra Dry Time
- thiết bị chuyển giao thời gian
- time transfer equipment
- Thiết bị IP phân đoạn thời gian thực (vi mạch)
- Fragmenting IP Real -time Engine (chip) (FIRE)
- thiết kế trong thời gian thực
- design in real time
- thiết kế trong thời gian thực
- DLRT (designin real time)
- thời gian (chạy) máy (tính)
- machine time
- thời gian (cúp) ngắt mạch
- lost circuit time
- thời gian (khuấy) trộn
- mixing time
- thời gian (quản lý bảo dưỡng)
- time (maintenancemanagement)
- thời gian (tức lúc) cắt
- time to chopping
- thời gian (xảy ra) phản ứng
- reaction time
- thời gian (xử lý) sự cố
- problem time
- thời gian âm vang
- reverberation time
- thời gian ảo toàn cầu
- Global virtual Time (GVT)
- thời gian bán trị (của sóng xung)
- time to half-value
- thời gian bảo dưỡng
- curing time
- thời gian bảo dưỡng
- maintenance time
- thời gian báo hiệu
- signaling time
- thời gian báo nhận cục bộ
- Local Acknowledgement Time
- thời gian báo nhận từ xa
- Remote Acknowledge Time
- thời gian bảo quản
- maintenance time
- thời gian bảo trì khẩn cấp
- emergency maintenance time
- thờì gian bảo trì phòng ngừa
- preventive maintenance time
- thời gian bảo trì đề phòng
- preventive maintenance time
- thời gian bảo vệ
- guard time
- thời gian bất khả dụng
- unavailable time
- thời gian bắt đầu đông kết
- initial setting time
- thời gian bay
- time of flight
- thời gian bay qua dự tính
- estimated flight time
- thời gian bay đơn
- solo time
- thời gian bị hỏng máy
- breakdown time
- thời gian bị động
- inactive time
- thời gian biến cố
- time of event
- thời gian biên dịch
- compilation time
- thời gian biên dịch
- compile time
- thời gian biên dịch
- compiling time
- thời gian biên dịch
- translation time
- thời gian biên soạn
- compile time
- thời gian bình quân giữa các sự cố
- Mean time between failures (MBTF)
- thời gian bình quân để sửa chữa
- mean time to repair
- thời gian bộ nhớ
- storage time
- thời gian bộ xử lý trung tâm
- central processing unit time
- thời gian bốc cháy
- firing time
- thời gian bốc dỡ chậm
- wagon demurrage time
- thời gian bong
- tack free time
- thời gian bù
- compensation time
- thời gian cá nhân
- personal time
- thời gian cải tiến hệ thống
- system improvement time
- thời gian cản lửa
- fire-resistance time
- thời gian can thiệp
- actuation time
- thời gian cần thiết
- required time
- thời gian cao điểm
- critical time
- thời gian cao điểm
- peak time
- thời gian cắt hoàn toàn
- total break time
- thời gian cắt mạch
- interrupted time
- thời gian chậm
- time lag
- thời gian chậm cung ứng
- supply delay time
- thời gian chậm hành chính
- administrantion delay time
- thời gian cháy
- time of firing
- thời gian chạy
- elapsed time
- thời gian chạy
- execution time
- thời gian chạy
- lapsed time
- thời gian chạy
- object time
- thời gian chạy
- operating time
- thời gian chạy
- productive time
- thời gian chạy
- run time
- thời gian chạy
- Run Time (RT)
- thời gian chạy
- travelling time
- thời gian chạy có ích
- productive time
- thời gian chạy hoạt động
- run time
- thời gian chạy không tải
- idle time
- thời gian chạy lại
- rerun time
- thời gian chảy máu
- bleeding time
- thời gian chạy máy
- elapsed time
- thời gian chạy tàu kế tiếp
- time of succession of trains
- thời gian chảy thoát
- efflux time
- thời gian chạy thử chương trình
- program test time
- thời gian chạy trung bình
- mean travel time
- thời gian cháy xém
- scorch time
- thời gian chết
- dead time
- thời gian chiếm giữ
- holding time
- thời gian chính
- master time
- thời gian chỉnh lỗi
- fault correction time
- thời gian chịu lửa
- fire-resistance time
- thời gian chờ
- queue time
- thời gian chờ
- time-out
- thời gian chờ ảo
- virtual wait time
- thời gian chờ đợi
- queuing time
- thời gian chờ đợi
- standby time
- thời gian chống tiếng vọng
- Echo Protect Time (EPT)
- thời gian chu kỳ bộ nhớ
- memory cycle time
- thời gian chu kỳ ghi
- write cycle time
- thời gian chu kỳ lệnh
- instruction cycle time
- thời gian chu kỳ nhớ
- storage cycle time
- thời gian chu kỳ đọc
- read cycle time
- thời gian chu trình
- cycle time
- thời gian chu trình lưu trữ
- storage cycle time
- thời gian chu trình trong
- internal cycle time
- thời gian chủ ý
- attended time
- thời gian chưa sẵn sàng
- unavailable time
- thời gian chuẩn
- reference time
- thời gian chuẩn
- standard time
- thời gian chung
- improper time
- thời gian chùng
- relaxation time
- thời gian chùng (cốt thép)
- relaxation time
- thời gian chưng cất
- distillation time
- thời gian chuyển
- carry time
- thời gian chuyển (giao) qua khâu mạng viễn thông
- transit time of network segment
- thời gian chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thông
- transit time of network segment
- thời gian chuyển giao
- delivery time
- thời gian chuyển giao (thông báo)
- time of delivery
- thời gian chuyển tải qua tổng đài
- Cross Office Transfer Time (CCTT)
- thời gian chuyển tiếp
- cut-over time
- thời gian chuyển tiếp
- transit time
- thời gian chuyển tiếp
- transition time
- thời gian chuyển điện
- transistor time
- thời gian chuyển đổi
- conversion time
- thời gian có ích
- productive time
- thời gian có mặt xúc tác
- catalyst residence time
- thời gian cốc hóa
- coking time
- thời gian cộng trừ
- add-subtract time
- thời gian CPU
- CPU time
- thời gian của bước
- step time
- thời gian cực đại
- max time
- thời gian cứu kẹt
- fishing time
- thời gian di chuyển
- travel time
- thời gian dịch
- translating time
- thời gian dịch chuyển
- lag time
- thời gian dịch chuyển
- traveling time
- thời gian dịch chuyển
- travelling time
- thời gian dịch hợp ngữ
- assembling time
- thời gian dịch hợp ngữ
- assembly time
- thời gian dò tìm
- detection time
- thời gian dỡ ván khuôn
- time of concrete stripping
- thời gian dòng quét tối thiểu
- Minimum Scan Line Time (MSLT)
- thời gian du ngoạn
- time travelling
- thời gian dự trữ tự do
- free float time
- thời gian dừng
- stoppage time
- thời gian dừng của toa xe hàng
- stoppage time of wagons
- thời gian dừng máy
- coasting time
- thời gian duy trì
- holding time
- thời gian duy trì
- Persistence Time
- Thời gian duy trì (Internet)
- Time to Live (Internet) (TTL)
- thời gian gây chết (người)
- lethal time
- thời gian gây chết trung bình
- median lethal time
- thời gian ghi
- write time
- thời gian ghi
- writing time
- thời gian giải
- resolving time
- thời gian giảm
- decay time
- thời gian giảm
- fall time
- thời gian giám sát
- monitor time
- thời gian giảm tốc
- deceleration time
- thời gian giảm xung
- decay time
- thời gian gieo hạt
- sowing time
- thời gian giữ
- holding time
- thời gian giữ (cuộc gọi)
- Holding Time (HT)
- thời gian giữ cuộc gọi
- Call holding Time (CHT)
- thời gian giữ lâu
- Long Holding Time (LHT)
- thời gian giữ ngắn
- Short holding time (SHT)
- thời gian giữ nước
- detention time
- thời gian giữ thẻ bài
- Token Hold Time (THT)
- thời gian giữ trung bình
- mean holding time
- thời gian giữa hai lần bảo trì
- MTBM (meantime between maintenance)
- thời gian giữa hai đoàn tàu
- time between two trains
- thời gian gốc
- time of origin
- thời gian gửi
- sand time
- thời gian gửi
- send time
- thời gian hãm
- deceleration time
- thời gian hãm thường
- full braking time
- thời gian hành chính
- administrative time
- thời gian hành trình
- journey time
- thời gian hiện tại
- current time
- thời gian hiển thị
- display time
- thời gian hiệu chỉnh
- compensation time
- thời gian hiệu dụng
- effective time
- thời gian hình thành gió giật
- gust formation time
- thơi gian hở mạch
- opening time
- thời gian hồ quang
- arcing time
- thời gian hoàn lại
- recurrence time
- thời gian hoàn thành
- completion time
- thời gian hoạt động
- on-stream time
- thời gian hoạt động
- operate time
- thời gian hoạt động
- operating time
- thời gian hoạt động thực
- on stream time
- thời gian hoạt động trung bình
- Mean Up-time (MUT)
- thời gian hoạt động được
- operable time
- thời gian hội nhập
- integrating time
- thời gian hội nhập của máy đo
- integrating time of a meter
- thời gian hồi phục
- relaxation time
- thời gian hồi phục
- time of relaxation
- thời gian hồi phục ngược
- reverse recovery time
- thời gian hỏi tích phân
- Analytical Query Time (AQT)
- thời gian hồi đáp
- response time
- thời gian hợp đồng
- contract time
- thời gian huấn luyện
- training time
- thời gian hút chân không
- evacuation time
- thời gian hữu hiệu
- effective time
- thời gian hữu hiệu
- existence time
- thời gian hữu ích
- effective time
- thời gian hydrat hóa
- hydration time
- thời gian idle
- idle time
- thời gian im lặng
- silent time
- thời gian in ảnh
- printing time
- thời gian ion hóa
- ionization time
- thời gian kết buộc
- binding time
- thời gian kết cứng (ximăng)
- hardening time
- thời gian kết cứng bê tông
- time of concrete hardening
- thời gian kết hợp
- coherence time
- thời gian kết nối
- connect time
- thời gian kết nối
- connection time
- thời gian kết rắn (bê tông)
- setting time
- thời gian kết thúc bảo dưỡng
- Elapsed Maintenance Time (EMT)
- thời gian kết thúc ninh kết
- Final Setting time
- thời gian kết xuất
- dump time
- thời gian kết đông
- freezing time
- thời gian kết đông danh định
- nominal freezing time
- thời gian kết đông tổng
- total freezing time
- thời gian khả dụng máy
- machine available time
- thời gian khai thác tối đa cho phép
- Maximum Allowable Operating Time (MAOT)
- thời gian khe
- slot time
- thời gian khô (của sơn)
- drying time (ofpaint)
- thời gian khô cứng
- hard-dry time
- thời gian khô sơn
- flash time
- thời gian khóa
- lock-up time
- thời gian khoan
- drilling time
- thời gian khoan thực tế
- actual drilling time
- thời gian khối
- block time
- thời gian khôi phục
- recovery time
- thời gian khôi phục (của bộ nén ép-nới rộng)
- recovery time (compendor)
- thời gian khởi tạo
- initialization time
- thời gian khởi đầu
- initial time
- thời gian khởi động
- rise time
- thời gian khởi động
- start up time
- thời gian không bảo trì
- non-maintenance time
- thời gian không dính
- tack free time
- thời gian không hoạt động
- idle time
- thời gian không hoạt động
- inactive time
- thời gian không hoạt động
- inoperable time
- thời gian không khả dụng
- unavailability time
- thời gian không khai thác
- stoppage time
- thời gian không phục vụ
- out-of-service time
- thời gian không riêng
- improper time
- thời gian không tải
- idle time
- thời gian không thể sử dụng
- out of-service time
- thời gian không tinh vi
- coarse time
- thời gian không định mức
- unfixed time
- thời gian khứ hồi cố định
- Fixed Round Trip Time (FRTT)
- thời gian khử ứng lực
- relaxation time
- thời gian kích hoạt phanh
- activated braking time
- thời gian kích ngân
- ring time
- thời gian kiểm chứng
- checkout time
- thời gian kiểm tra
- checkout time
- thời gian kiểm tra
- control time
- thời gian kiểm tra
- test time
- thời gian kiểm tra
- testing time
- thời gian kiểm tra mã
- code checking time
- thời gian kỹ thuật
- engineering time
- thời gian làm cứng
- curing time
- thời gian làm lạnh
- chilling time
- thời gian làm lạnh
- cooling time
- thời gian làm lạnh trước
- precooling time
- thời gian làm nhụt
- transient time
- thời gian làm việc
- operate time
- thời gian làm việc
- operational time
- thời gian làm việc
- productive time
- thời gian làm việc
- run time
- thời gian làm việc
- working time
- thời gian lan truyền chu kỳ
- cycle propagation time
- thời gian lan truyền dội âm
- echo delay time
- thời gian lan truyền tiếng dội
- echo delay time
- thời gian lan truyền xung
- pulse propagation time
- thời gian lắng trong
- clarification time
- thời gian lặp
- repetition time
- thời gian lặp lại
- periodic time
- thời gian lập mã
- coding time
- thời gian lắp ráp
- set up time
- thời gian lắp ráp
- setting time
- thời gian lắp ráp mở
- open assembly time
- thời gian lắp thêm ống khoan
- pulling out time for drill pipe
- thời gian lặp xung
- Pulse Repetition Time (PRT)
- thời gian lặp xung
- pulse-recurrence time
- thời gian lắp đặt
- erection time
- thời gian lắp đặt
- set-up time
- thời gian lấy mẫu
- sampling time
- thời gian lấy mẫu lõi
- coring time
- thời gian lấy đầy
- fill up time
- thời gian lên
- rise time
- thời gian lên
- start time
- thời gian lệnh
- instruction time
- thời gian lệnh
- instruction time (I-time)
- thời gian lệnh
- I-time (instructiontime)
- thời gian liên kết
- link time
- thời gian linh tinh
- incidental time
- thời gian linh tinh
- miscellaneous time
- thời gian lựa chọn
- selection time
- thời gian lưu (phụ tải) thời gian nhớ (dữ liệu)
- storage time
- thời gian lưu giữ (của bộ nhớ)
- retention time
- thời gian lưu hóa
- curing time
- thời gian lưu hóa sớm (hỗn hợp cao su)
- scorch time
- thời gian lưu hóa sớm Mooney
- Mooney scorch time
- thời gian lưu trữ
- retention time
- thời gian lưu trữ
- storage time
- thời gian lưu điện
- backup time
- thời gian mất
- loss time
- thời gian mất bên ngoài
- external loss time
- thời gian mất do môi trường
- environmental loss time
- thời gian máy cơ bản
- basic machine time
- thời gian máy hỏng
- down time
- thời gian máy hỏng
- machine-spoiled time
- thời gian máy khả dụng
- available machine time
- thời gian máy nén làm việc
- compressor running time
- thời gian máy sẵn sàng
- machine available time
- thời gian mở
- break time
- thời gian mở chắn
- barrier opening time
- thời gian mồi
- ignition time
- thời gian mồi
- priming time
- thời gian mới
- relaxation time
- thời gian một xung
- one-pulse time
- thời gian nằm chờ
- sleep time
- thời gian nạp (điện)
- charge time
- thời gian nạp gió nồi hãm
- cylinder filling time
- thời gian nạp gió thùng gió
- reservoir filling time
- thời gian nạp lại
- recharge time
- thời gian ngắn
- short time
- thời gian ngắt
- break time
- thời gian ngắt
- disconnect time-out
- thời gian ngắt
- interrupt time
- thời gian ngắt
- opening time
- thời gian ngắt
- turn-off time
- thời gian ngắt (mạch)
- break time
- thời gian nghỉ
- idle time
- thời gian nghịch đảo
- reciprocal time
- thời gian ngừng
- fault time
- thời gian ngừng
- idle time
- thời gian ngừng
- outage time
- thời gian ngừng
- shutdown time
- thời gian ngừng (liên lạc)
- release time
- thời gian ngưng chờ
- access time
- thời gian ngưng dừng
- interrupted time
- thời gian ngừng làm việc
- idle time
- thời gian ngừng máy
- idle time
- thời gian ngừng trệ nội tại tích lũy trung bình
- Mean Accumulated Intrinsic Down Time (MAIDT)
- thời gian ngừng trệ tích lũy trung bình
- Mean Accumulated Down Time (MADT)
- thời gian ngừng trệ trung bình
- Mean Down Time (MDT)
- thời gian ngừng việc
- inactive time
- thời gian ngừng đột xuất
- unscheduled down-time
- thời gian nguội
- cool-down time
- thời gian nguồn
- source time
- thời gian nguyên tử cục bộ
- local atomic time
- thời gian nguyên tử quốc tế
- International Atomic Time (TAI)
- thời gian nguyên tử tại chỗ
- local atomic time
- thời gian nhả (rơle)
- release time
- thời gian nhả hãm
- release time
- thời gian nhân
- multiplication time
- thời gian nhận
- time or receipt
- thời gian nhận biết
- recognition time
- thời gian nhận dạng
- recognition time
- thời gian nhận thức
- perception-reaction time
- thời gian nhanh
- Quick Time (QT)
- thời gian nhập
- access time
- thời gian nhảy
- rise time
- thời gian nhạy
- response time
- thời gian nhiệt truyền xuyên qua
- heat penetration time
- thời gian nhớ
- storage time
- thời gian ninh kết
- setting time
- thời gian nới
- time of relaxation
- thời gian nóng lên
- warm-up time
- thời gian nung nóng
- heating-up time
- thời gian nước lắng trong
- clarification time
- thời gian ổn định
- residence time
- thời gian ổn định mở máy
- turn-on stability time
- thời gian pha
- phase time
- thời gian phá băng
- defrosting time
- thời gian phải hoàn thành
- Completion of Works, Time for
- thời gian phải hoàn thành
- completion, time for
- thời gian phải hoàn thành
- Time for Completion
- thời gian phải hoàn thành công trình
- Works, Time for Completion of
- thời gian phản hồi
- response time
- thời gian phản hồi
- turn-around time
- thời gian phản hồi âm
- reverberation time
- thời gian phản hồi của sóng (trở lại mặt đất)
- up hole time
- thời gian phân hủy
- breakdown time
- thời gian phân hủy
- decay time
- thời gian phân phối
- time of delivery
- thời gian phân phối kênh
- channel allocation time
- thời gian phân rã của xung
- pulse decay time
- thời gian phản ứng
- perception-reaction time
- thời gian phản ứng
- soaking time
- thời gian phản xạ
- reverberation time
- thời gian phanh
- braking time
- thời gian phát
- time of origin
- thời gian phát hiện
- detection time
- thời gian phát sinh
- generation time
- thời gian phát sinh
- rise time
- thời gian phát triển
- development time
- thời gian phát triển chương trình
- program development time
- thời gian phối hợp toàn cầu
- Universal Coordinated Time (UCT)
- thời gian phỏng chừng
- coarse time
- thời gian phụ
- incidental time
- thời gian phụ
- miscellaneous time
- thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)
- recovery time (compendor)
- thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc)
- recovery time
- thời gian phục hồi chốt mành
- frame alignment recovery time
- thời gian phục hồi nghịch đảo
- Reverse Recovery Time (RRT)
- thời gian phục hồi ngược
- reverse recovery time
- thời gian phục vụ
- service time
- thời gian quấn lại
- rewind time
- thời gian quay vòng
- Rotation Time (RT)
- thời gian quay vòng
- turnround time
- thời gian quét ngược
- fly-back time
- thời gian quét ngược
- retrace time
- thời gian rã
- decay time
- thời gian rảnh rỗi
- free time
- thời gian riêng
- personal time
- thời gian riêng
- proper time
- thời gian rỗi
- idle time
- thời gian rỗi
- leisure time
- thời gian rời rạc
- discrete time
- thời gian rót nạp
- fill up time
- thời gian sẵn có
- available time
- thời gian sẵn sàng
- ready time
- thời gian sản xuất
- production time
- thời gian sản xuất chương trình
- program production time
- thời gian sản xuất hệ thống
- system production time
- thời gian sao
- sidereal time
- thờì gian sấy khô
- drying time
- thời gian sờ khô
- touch dry time
- thời gian sớm
- lead time
- thời gian sử dụng
- utilization time
- thời gian sử dụng dụng cụ
- operating time of tools
- thời gian sự kiện
- time of event
- thời gian sửa chữa năng động
- active repair time
- thời gian sửa chữa tích cực trung bình
- Mean Active Repair Time (MART)
- thời gian sửa chữa trung bình
- mean repair time
- thời gian sửa chữa trung bình
- Mean Repair Time (MRT)
- thời gian sửa chữa trung bình
- mean time to repair
- thời gian sửa chữa trung bình
- mean time to restoration
- thời gian suy giảm sớm
- Early decay time (EDT)
- thời gian suy nghĩ
- thin time
- thời gian tác dụng hãm
- brake application time
- thời gian tác động
- action time
- thời gian tác động
- operating time
- thời gian tác động (rơle)
- operate time
- thời gian tác động đạo hàm
- rate action time
- thời gian tái quay vòng (chớp sáng)
- recycle time
- thời gian tái quay vòng (chớp sáng)
- recycling time
- thời gian tải xuống
- downloading time
- thời gian tái điều khiển
- recontrol time
- thời gian tạm dừng
- pause time
- thời gian tạm ngưng
- time-out
- thời gian tan băng
- thawing time
- thời gian tàn dần
- fading time
- thời gian tan giá
- thawing time
- thời gian tan đá
- melting time
- thời gian tăng
- rise time
- thời gian tầng B
- B-stage time
- thời gian tăng lên
- rise time
- thời gian tăng tốc
- acceleration time
- thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
- rise time
- thời gian tăng trưởng
- rise time
- thời gian tăng trưởng
- rising time
- thời gian tăng xung
- pulse rise time
- thời gian tạo
- creation-time
- thời gian tạo chương trình
- program production time
- thời gian tạo tệp
- file creation time
- thời gian tạp
- miscellaneous time
- thời gian tập trung lũ
- flood concentration time
- thời gian tắt
- disable time
- thời gian tắt
- switched-off time
- thời gian tắt dần
- decay time
- thời gian tắt dần
- die-away time
- thời gian tắt dần
- fading time
- thời gian tắt dần
- transient time
- thời gian tắt máy
- shutdown time
- thời gian tàu đến
- arrival time
- thời gian tham chiếu
- reference time
- thời gian thẩm tra
- checkout time
- thời gian thành lập đoàn tàu
- time for train formation
- thời gian thao tác
- operating time
- thời gian thao tác ghi
- time of point operation
- thời gian thao tác tín hiệu
- time for signal-box operation
- thời gian thay đầu máy
- time for changing of locomotives
- thời gian thay đổi
- modification time
- thời gian thay đổi (của tệp)
- modification time (ofa file, e.g.)
- thơi gian thế giới phối hợp
- coordinate universal time
- thời gian thế hệ
- generation time
- thời gian theo mặt trời
- solar time
- thời gian thi công dây chuyền
- flow line time
- thời gian thi công thực tế
- actual construction time
- thời gian thi hành
- execution time
- thời gian thi hành
- run time
- thời gian thi hành chương trình
- program execution time
- thời gian thích ứng
- accommodation time
- thời gian thiên văn
- astronomical time
- thời gian thiết kế
- design time
- thời gian thiết lập
- actuation time
- thời gian thiết lập
- channel allocation time
- thời gian thiết lập
- rise time
- thời gian thiết lập
- set up time
- thời gian thiết lập
- settling time
- thời gian thiết lập máy
- machine set-up time
- thời gian thô
- coarse time
- thời gian thông qua
- throughput time
- thời gian thử
- test time
- thời gian thử
- testing time
- thời gian thử chương trình
- program testing time
- thời gian thử nghiệm
- Tests on Completion, time for
- thời gian thu nhận
- acquisition time
- thời gian thử tái đồng chỉnh/tái đồng bộ
- Time To Try Reassignment/Resynchronization (TTR)
- thời gian thu thập
- Collection Time (CT)
- thời gian thu xếp
- makeup time
- thời gian thực
- actual time
- thời gian thực
- execution time
- thời gian thực
- Real Time (RT)
- thời gian thực
- real-time
- thời gian thực
- wall clock time
- thời gian thực
- wall time
- thời gian thực hiện
- E-time (executiontime)
- thời gian thực hiện
- execute time
- thời gian thực hiện
- execution time
- thời gian thực hiện
- object time
- thời gian thực hiện
- productive time
- thời gian thực hiện
- run time
- thời gian thực hiện
- running time
- thời gian thực trực tuyến
- OLRT (onlinereal time)
- thời gian thực trực tuyến
- online real time
- thời gian thực tương tự
- Analogue Real Time (ART)
- thời gian thủy hóa
- hydration time
- thời gian tích hợp
- integrating time
- thời gian tích hợp của máy đo
- integrating time of a meter
- thời gian tích tụ
- storage-time
- thời gian tiêu chuẩn trung tâm
- Central Standard Time (CST)
- thời gian tiêu hóa
- spending time
- thời gian tìm kiếm
- positioning time
- thời gian tìm kiếm
- retrieval time
- thời gian tìm kiếm
- rotational delay time
- thời gian tìm kiếm
- search time
- thời gian tìm kiếm
- seek time
- thời gian tìm kiếm cực đại
- maximum seek time
- thời gian tìm kiếm ít nhất
- minimum seek time
- thời gian tìm kiếm trung bình
- average seek time
- thời gian tìm nạp
- fetch time
- thời gian tìm nạp chương trình
- program fetch time
- thời gian tính toán
- calculating time
- thời gian tính toán
- computing time
- thời gian tính toán
- estimated time
- thời gian tính toán đại diện
- representative calculating time
- thời gian tọa độ
- coordinate time
- thời gian toàn phần
- full time
- thời gian tới
- Time Of Arrival (TOA)
- thời gian tới của chấn động
- time of incidence of shock
- thời gian tới theo lý thuyết
- Theoretical Arrival Time (TAT)
- thời gian tới đỉnh
- time to crest
- thời gian tổn hao
- loss time
- thời gian tồn tại
- existence time
- thời gian tổng cộng
- total time
- thời gian trễ
- dead time
- thời gian trễ
- lag time
- thời gian trễ
- time delay
- thời gian trễ (của tín hiệu)
- time delay
- thời gian treo
- hold time
- thời gian treo máy trung bình
- MDT (meandown-time)
- thời gian treo máy trung bình
- mean down-time (MDT)
- thời gian trì hoãn
- delay time
- thời gian trở về
- resetting time
- thời gian trôi
- drift time
- thời gian trôi qua
- elapsed time
- thời gian trôi qua
- lapsed time
- thời gian trôi qua ước lượng
- estimated elapsed time
- thời gian trộn
- mixer time
- thời gian trộn
- mixing time
- thời gian trộn
- time of mixing
- thời gian trống
- idle time
- thời gian trung bình
- average time
- thời gian trung bình giữa các hoạt động bảo dưỡng
- Mean Time Between Maintenance Action (MTBMA)
- thời gian trung bình giữa các lần bảo dưỡng
- Mean Time Between Maintenance (MTBM)
- thời gian trung bình giữa các sự cố
- mean time between failure (MTBF)
- thời gian trung bình giữa các sự cố
- mean time between failures (MTBF)
- thời gian trung bình giữa các yêu cầu
- Mean Time Between Demand (MTBD)
- thời gian trung bình giữa hai lần sự cố
- Mean Time Between Failures (MTBF)
- thời gian trung bình giữa hai lần thay thế/sửa chữa
- Mean Time Between Replacement/Repair (MTBR)
- thời gian trung bình giữa hai lỗi
- mean time between errors (MTBE)
- thời gian trung bình giữa hai lỗi
- MTBE (meantime between errors)
- thời gian trung bình giữa hai sự cố
- MTBF (meantime between failures)
- thời gian trung bình hồi phục dịch vụ
- mean time to service restoral
- thời gian trung bình hồi phục dịch vụ
- MTSR (meantime to service restoral)
- thời gian trung bình hỏng
- Mean Time To Failure (MTTf)
- thời gian trung bình khả dụng dữ liệu
- Mean Time Data Availability (MTDA)
- thời gian trung bình lần đầu hỏng
- Mean Time To Fist Failure (MTTFF)
- thời gian trung bình phục hồi dịch vụ
- Mean Time To Restore Service (MTRS)
- thời gian trung bình trao đổi
- Mean Time To Exchange (MTTE)
- thời gian trung bình ước lượng giữa hai lần sự cố
- Estimated Mean Time Between Failure (EMTBF)
- thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
- mean time to failure (MTTF)
- thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
- MTTF (meantime to failure)
- thời gian trung bình để chẩn sai
- Mean Time To Diagnose (MTTD)
- thời gian trung bình để hoàn thành
- Mean Time To Accomplish (MTTA)
- thời gian trung bình để hồi phục
- MTTR (meantime to recovery)
- thời gian trung bình để phục hồi
- Mean Time To Restoration (MTTR)
- thời gian trung bình để sửa chữa
- mean time to repair (MTTR)
- thời gian trung bình để sửa chữa
- MTTR (meantime to repair)
- thời gian trung hòa (axit)
- spending time
- thời gian truy cập
- access time
- thời gian truy cập bộ nhớ
- memory access time
- thời gian truy cập rãnh ghi
- track access time
- thời gian truy cập trung bình
- average access time
- thời gian truy cập trung bình
- mean access time
- thời gian truy cập đĩa
- disk access time
- thời gian truy nhập bộ nhớ
- memory access time
- Thời gian truy nhập Internet
- Internet Access Time (IAT)
- thời gian truy nhập trung bình
- average access time
- thời gian truy nhập trung bình
- Average Access Time (AAT)
- thời gian truy nhập trung bình
- mean access time
- thời gian truy nhập đọc
- read access time
- thời gian truy tìm
- retrieval time
- thời gian truyền
- run time
- thời gian truyền
- running time
- thời gian truyền
- transfer time
- thời gian truyền
- transmission time
- thời gian truyền khứ hồi
- round-trip propagation time
- thời gian truyền thẳng đứng
- vertical time propagation
- thời gian truyền trọn vòng
- round-trip propagation time
- thời gian truyền vòng quanh
- round-trip propagation time
- thời gian truyền đi về
- round-trip propagation time
- thời gian từ
- word time
- thời gian tuyệt đối
- absolute time
- thời gian và ngày tháng
- time and date
- thời gian vận chuyển
- time of haul
- thời gian vận hành
- attended time
- thời gian vận hành
- operate time
- thời gian vận hành
- operational time
- thời gian vận hành máy
- machine operating time
- thời gian vận hành theo lịch
- scheduled operating time
- thời gian vận tải trung bình
- mean travel time
- thời gian vang
- reverberation time
- thời gian vang dội
- reverberation time
- thời gian vi sai
- differential time
- thời gian vít mở
- break time
- thời gian vòng
- ring time
- thời gian vòng đời
- cycle time
- thời gian vượt biển
- crossing time
- thời gian vượt qua quãng
- transit time
- thời gian xả gió nồi hãm
- brake cylinder release time
- thời gian xả lạnh
- cool-down time
- thời gian xác lập
- setting time
- thời gian xây dựng thực tế
- actual construction time
- thời gian xảy ra chấn động (từ nguồn đến chấn tâm)
- time of occurrence
- thời gian xếp hàng
- delay time
- thời gian xếp hàng
- queue time
- thời gian xếp hàng
- queuing time
- thời gian xóa
- blanking time
- thời gian xông trước
- glow time
- thời gian xử lý
- processing time
- thời gian xử lý
- processor time
- thời gian xử lý ảo
- virtual processing time
- thời gian xử lý băng
- tape handling time
- thời gian xử lý trung bình
- Average Handle Time (AHT)
- thời gian xung
- pulse time
- thời gian đã mất
- down time
- thời gian đã sử dụng
- worked-off time
- thời gian đặc trưng
- characteristic time
- thời gian đảo mạch
- switching time
- thời gian đáp ứng (của kim máy đo)
- response time
- thời gian đáp ứng đến 5%
- response time to within 5%
- thời gian đặt dữ liệu
- data set up time
- thời gian đậy cốc
- cup-closing time
- thời gian để cùng pha
- phasing time
- thời gian để sửa
- time to repair
- thời gian đến đích
- destination time
- thời gian đi hết một vòng
- round trip time
- thời gian đi lại
- travel time
- thời gian đi qua
- time of passage
- thời gian đi vào trung bình
- mean access time
- thời gian đi xuống của xung
- pulse decay time
- thời gian đi đường
- journey time
- thời gian đi đường
- running time
- thời gian điều chỉnh
- adjustment time
- thời gian điều chỉnh
- regulating time
- thời gian điều chỉnh máy
- machine set-up time
- thời gian điều khiển
- control time
- thời gian điều phối
- conditioning time
- thời gian định kỳ
- periodic time
- thời gian định lỗi
- fault location time
- thời gian định mức
- fixed time
- thời gian định vị
- positioning time
- thời gian định vị
- setting time
- thời gian định vị
- settling time
- thời gian định vị bằng tia
- radial positioning time
- thời gian đỗ tại ga
- stopping time
- thời gian đọc
- read time
- thời gian đợi (máy điện thoại)
- standby time (cellularphones)
- thời gian đợi (máy điện thoại)
- waiting time
- Thời gian đợi tái đồng chỉnh/Tái đồng bộ
- Time To Wait For Realignment/Resynchronization (TWR)
- thời gian đối tượng
- object time
- thời gian đơn vị
- unit time
- thơi gian đóng
- closing time
- thời gian đóng
- closing time
- thời gian đóng
- make time
- thời gian đóng (mạch)
- closing time
- thời gian đóng (mạch)
- make time
- thời gian đóng chắn
- barrier closing time
- thời gian đông cứng
- curing time
- thời gian đông cứng (ximăng)
- hardening time
- thời gian đông kết
- setting time
- thời gian đông kết
- time of setting
- thời gian đông kết ban đầu
- initial setting time
- thời gian đông kết cuối cùng
- final setting time
- thời gian đông kết lần cuối (xi măng)
- time of final setting
- thời gian đóng máy
- turn-on time
- thời gian đóng rắn
- set time
- thời gian đóng và ngắt
- make-and-break time
- thời gian đốt
- firing time
- thời gian đốt nóng
- heating time
- thời gian đường kép (phản xạ sóng địa chấn)
- two-way time
- thời gian đứt gãy
- time to rupture
- thời điểm (trong thời gian)
- instant (intime)
- thông tin được mã hóa trong miền thời gian
- coded information in the time domain
- thông tin được mã hóa trong đômên thời gian
- coded information in the time domain
- thực tế ảo thời gian ngắn
- Quick Time Virtual Reality (QTVR)
- tiến triển theo thời gian của bó (sóng)
- time evolution of packet
- tiết kiệm thời gian
- time savers
- tín hiệu gốc chuẩn thời gian
- time reference signal
- tín hiệu gốc thời gian
- time base signal
- tín hiệu thời gian
- time signal
- tính dư thời gian
- time redundancy
- tính toán thời gian thực
- real-time operation (e.g. in analog computing)
- Tốc độ bít thay đổi không thời gian thực (ATM)
- Variable Bit Rate-Non-Real-Time (ATM) (VBR-NRT)
- Tốc độ bít thay đổi thời gian thực (ATM)
- Variable Bit Rate-Real-Time (ATM) (VBR-NRT)
- tổng thời gian cắt mạch
- total break time
- tổng thời gian kết đông
- overall freezing time
- tổng thời gian soạn thảo
- total editing time
- tổng thời gian đi đuờng
- overall travel time
- trả công theo thời gian có thưởng
- time plus bonus wage system
- trao đổi khe thời gian
- Time Slot Interchange (TSI)
- trật tự thời gian
- time ordered system
- trễ (về thời gian) của tín hiệu vô tuyến
- radio time delay
- trễ thời gian
- time lag
- trễ thời gian tĩnh
- statical time delay
- trình tự thoát không phụ thuộc thời gian
- Time Independent Escape Sequence (TIES)
- trộn kênh phân chia thời gian-TDM
- Time Division Multiplexing (TDM)
- trục thời gian
- time-scale
- trục thời gian
- time-scale (x) axis
- trung bình theo thời gian
- time average
- trùng thời gian
- TDD (timedivision duplex)
- trường nhiệt độ không thời gian
- space-time temperature field
- trường thời gian
- time field
- truy nhập ngẫu nhiên dựa trên thời gian tới
- Time of Arrival based Random Access (TARA)
- tùy chọn chia sẻ thời gian
- time-sharing option (TSO)
- tùy chọn dùng chung thời gian
- TSO (timesharing option)
- vận hành thời gian thực
- real-time operation
- vectơ loại thời gian
- time like vector
- vị trí, vận tốc và thời gian
- Position, Velocity and Time (PVT)
- video thời gian thực
- Real Time Video (RTV)
- đa phương tiện thời gian thực qua ATM (Diễn đàn ATM)
- Real-time Multimedia Over ATM (ATMForum) (RMOA)
- đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
- ETDMA (enhancetime division multiple access)
- đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
- time division multiple access
- đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
- Time Division Multiple Access (TDMA)
- đa truy cập phân thời gian
- time division multiple access
- đa truy nhập chia theo thời gian
- Time Division Multiple Access (TDMA)
- đa truy nhập phân chia theo thời gian
- Time Division Multiple Access (TDMA)
- đa truy nhập phân chia theo thời gian mở rộng
- Extended Time Division Multiple Access (E-TDMA)
- đặc tuyến dòng điện-thời gian
- time-current characteristics
- đặc tuyến sai số-thời gian
- error-time channel
- đặc tuyến thời gian
- time characteristic
- đánh dấu thời gian dư thừa đồng bộ
- Synchronous Residual Time Stamp (SRTS)
- đạo hàm theo thời gian
- derivative with respect to time
- đạo hàm theo thời gian
- time derivative
- đáp ứng thời gian
- time response
- đầu ra thời gian thực
- real-time output
- đấu thời gian trình diễn
- Presentation Time Stamp (PTS)
- đầu vào thời gian thực
- real-time input
- đèn có thời gian vượt quãng
- transit time tube
- đi-ốt thời gian vượt quãng
- transit time diode
- đi-ốt thời gian vượt quãng thác bẫy plasma
- trapped plasma avalanche time transit diode
- đi-ốt va chạm thác lũ và quá độ thời gian
- impact avalanche and transit time diode (IMPATTdiode)
- điểm thời gian nổ
- time break
- điều biến thời gian xung
- pulse time modulation
- điều chế thời gian xung
- Pulse Time Modulation (PTM)
- điều chỉnh phân thời gian
- time shared control
- điều chỉnh theo thời gian
- time variable control
- điều khiển theo thời gian biểu
- time schedule control
- định cước thời gian xung
- time pulse metering
- định mức thời gian
- time rate
- định mức thời gian
- time study
- định mức thời gian xây dựng
- construction time standards
- độ chênh lệch thời gian tới
- Time Difference Of Arrival (TDOA)
- độ lệch thời gian
- time bias
- độ lệch thời gian
- Time DEViation (TDEV)
- độ lún theo thời gian
- settlement as function of time
- đo lưu lượng tải thời gian thực
- Real time Traffic Flow Measurement (RTFM)
- đo phản xạ trong miền thời gian
- Time Domain Reflectometry (TDR)
- đồ thị thời gian
- time diagram
- độ trễ thời gian
- time delay
- độ trễ thời gian
- time lag
- độ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn
- Restricted Differential Time Delay (RDTD)
- độ trễ thời gian lan truyền
- propagation time delay
- độ trễ thời gian thực
- real-time delay
- độ trôi thời gian
- time drift
- đơn vị thang đo thời gian
- time scale reading
- đơn vị thời gian
- time unit
- đồng hồ thời gian
- time-clock control
- đồng hồ thời gian của hệ thống
- System Time Clock (ATM) (STC)
- đồng hồ thời gian ngày
- time-of-day clock
- đồng hồ thời gian thực
- real time clock
- đồng hồ thời gian thực
- Real Time Clock (RTC)
- đồng hồ thời gian thực
- real-time clock
- đồng hồ thời gian tương đối
- relative time clock
- đồng hộ thời gian-áp suất
- time-pressure clock
- đồng hồ đo thời gian chạy
- elapsed time clock
- đột điểm trong chuỗi thời gian
- peak in time series
- được cấp nhãn thời gian
- time tag
- đường biến dạng thời gian
- time deformation curve
- đường thời gian-khoảng cách
- time-distance curve
- đường thời gian-độ sâu
- time-depth curve
- đường tuần hoàn theo thời gian
- time periodic field
time interval
- bộ đếm khoảng thời gian
- time-interval counter
- dụng cụ đo khoảng thời gian
- time interval measuring instrument
- khí cụ đo khoảng thời gian
- time interval measuring instrument
- khoảng thời gian báo cáo
- reporting time interval
- khoảng thời gian thực
- net time interval
- khoảng thời gian tổng cộng
- overall time interval
- sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại
- Maximum Relative Time Interval Error (MRTIE)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
time
- bảng tiến độ thời gian
- time schedule
- bảng tính thời gian bốc dỡ
- time sheet
- bảng đảo thời gian
- reverse time table
- báo cáo thời gian công tác hàng ngày
- daily time report
- báo cáo thời gian làm việc hàng ngày
- daily job time report
- bớt giá theo thời gian (mua, quảng cáo)
- time discount
- chế độ thời gian chuẩn
- standard-time system
- chế độ thời gian chuẩn (của công nhân công nghiệp...)
- standard-time system
- chiết khấu, bớt giá theo thời gian (mua quảng cáo)
- time discount
- có thể tiết kiệm được thời gian
- time-saving
- có được thời gian quảng cáo tốt nhất
- best time available
- công chức làm việc toàn thời gian
- full-time officer
- công nhân làm toàn thời gian
- full-time worker
- công nhân làm việc cả thời gian
- full- time worker
- công việc một phần thời gian
- part-time work
- công việc toàn thời gian
- full-time job
- dãy số liệu theo thời gian
- time series
- giá cước thời gian
- time volume rate
- giá trị theo thời gian của tiền
- time value of money
- giá trị thời gian
- time value
- giám đốc làm việc toàn thời gian
- full-time director
- hao phí thời gian
- time consuming
- hiệu dụng thời gian
- time utility
- hợp đồng làm việc không toàn thời gian
- part-time contract
- hợp đồng làm việc theo thời gian tiêu chuẩn
- standard-time work contract
- hợp đồng làm việc toàn thời gian
- full-time contract
- hợp đồng làm việc toàn thời gian không xác định
- permanent full-time contract
- nghiên cứu thời gian
- time (andmotion) study
- nghiên cứu thời gian (lao động)
- time study
- nghiên cứu động tác và thời gian
- time and motion study
- người hưởng lương theo thời gian, theo giờ
- time-wage earner
- người làm việc không toàn thời gian
- person on short time
- người mua thời gian phát sóng (quảng cáo)
- air time buyer
- nhân viên làm việc toàn thời gian
- full-time employee
- những số liệu theo chuỗi thời gian
- time series
- phạm vi kéo dài của thời gian
- time frame
- phạm vi kéo dài của thời gian, lát thời gian
- time frame
- phân chia thời gian
- time-sharing
- phân tích dãy số theo thời gian
- time series analysis
- phân tích những số liệu theo chuỗi thời gian
- time-series analysis
- phân đoạn thời gian
- time segment
- phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)
- time segment
- phí tổn thời gian ngừng việc
- idle time cost
- phiếu thời gian thao tác
- time card
- phương thức trả lương theo thời gian
- payment by time
- quản lý thời gian làm việc
- time management
- quyết thầu vào thời gian đã định
- award a stated time (to...)
- sự chậm trễ thời gian
- time lag
- sự chậm trễ thời gian, độ trễ thời gian
- time lag
- sự chiếm dụng thời gian lao động
- appropriation of labour time
- sự kéo dài thời gian trả tiền
- extension of time for payment
- sự làm việc một phần thời gian
- short-time working
- sự mất hiệu lực theo thời gian
- lapse of time
- sự mua thời gian quảng cáo
- time buying
- sự nghiên cứu về thời gian và phương pháp
- time and method study
- sự phối hợp giữa nhiệt độ và thời gian
- temperature-time combination
- sự quan hệ về nhiệt độ và thời gian
- temperature-time relationship
- sự quản lý thời gian làm việc (của cá nhân)
- time management
- sự tận dụng thời gian
- time deepening
- sự thích thời gian hơn
- time preference
- sự ước tính thời gian hoạt động của máy
- machine time estimating
- suất ưa thích thời gian
- rate of time preference
- thẻ thời gian làm việc
- job time card
- thẻ đăng ký thời gian làm việc mỗi ngày
- daily time card
- theo tỷ lệ thời gian
- in proportion to time
- thời gian (dành cho việc) mua sắm
- shopping time
- thời gian (quảng cáo) tính dồn
- cumulative time
- thời gian bao nhiêu ngày sau khi trình phiếu
- time after sight
- thời gian bay thực tế
- actual flying time
- thời gian biên dịch và vận hành
- compile and run time
- thời gian biểu
- time schedule
- thời gian biểu
- timetable (timetable)
- thời gian biểu bốc dỡ
- time sheet
- thời gian bình thường
- normal time
- thời gian bỏ mất
- lost time
- thời gian bốc hàng dự kiến
- anticipated time of shipment
- thời gian cách khoảng giao hàng
- delivery lead time
- thời gian chết
- dead time
- thời gian chỉnh lý sau khi hoàn thành
- breaking-down time
- thời gian chở
- time of shipment
- thời gian chờ hàng
- lead time
- thời gian chở hàng
- lead time
- thời gian chờ đợi
- time out
- thời gian chờ đợi
- waiting time
- thời gian chờ đợi (khi máy tính đang vận hành)
- time-out
- thời gian chở, kỳ hạn xếp chở (hàng hóa)
- time of shipment
- thời gian chu kỳ
- cycle time
- thời gian chuẩn
- standard time
- thời gian chuẩn bị chở
- lead time
- thời gian chuyển cảng
- turnround time
- thời gian chuyến hàng chở khứ hồi
- round-trip time
- thời gian chuyển đi (hàng hóa)
- forwarding time
- thời gian chuyển đi và về
- round-trip time
- thời gian chuyến đi về
- round-trip time
- thời gian của bà nội trợ
- housewife time
- thời gian của chuyến đi biển
- voyage time
- thời gian dẫn khách
- lead time
- thời gian dừng xe để bốc dỡ (trong vận tải xe hơi)
- contact time
- thời gian gom hàng
- lead time
- thời gian hết hiệu lực
- time barred
- thời gian hết hiệu lực (pháp định)
- time-barred
- thời gian hiện diện
- attendance time
- thời gian hiện diện (của người lao động ở nơi làm việc)
- attendance time
- thời gian hữu hiệu
- effective time
- thời gian hữu hiệu
- time of effect
- thời gian hữu ích (của một máy tính)
- productive time
- thời gian khai thác
- productive time
- thời gian kháng biện
- time-barred
- thời gian không kinh doanh
- non-operation time
- thời gian không sử dụng
- ineffective time
- thời gian làm thêm
- time and a quarter/half
- thời gian làm việc
- working time
- thời gian làm việc tùy ý (của người quản lý)
- discretionary time
- thời gian lãng phí
- lost time
- thời gian lao động khả dụng
- available labour time
- thời gian lao động thặng dư
- surplus labour time
- thời gian lao động tiêu chuẩn
- standard labour time
- thời gian lao động trừu tượng
- abstract labour time
- thời gian lên men bia
- beer storage time
- thời gian máy hỏng
- machine down time
- thời gian máy hỏng (không hoạt động)
- down time
- thời gian máy nhàn rỗi
- machine idle time
- thời gian mới
- new time
- Thời gian Mùa hạ Anh
- British Summer Time
- thời gian nghỉ bù
- time of in lieu
- thời gian nghỉ chờ việc
- idle time
- thời gian ngồi chờ
- ground time
- thời gian ngừng máy
- machine idle time
- thời gian ngừng sản xuất được hưởng lương
- allowed time
- thời gian ngưng việc
- breakdown time
- thời gian ngưng việc
- breaking-down time
- thời gian ngừng việc
- idle time
- thời gian ngừng việc vì lý do bên ngoài
- external idle time
- thời gian nhàn rỗi
- non production time
- thời gian nhàn rỗi
- non productive time
- thời gian nối chuyến tối thiểu
- minimum connecting time
- thời gian phản ứng
- reaction time
- thời gian phản ứng, thời gian khởi động
- reaction time
- thời gian phát sóng (chương trình quảng cáo)
- air time
- thời gian phi sinh lợi
- non productive time
- thời gian phụ trợ của máy
- machine ancillary time
- thời gian phục vụ cố định
- constant service time
- thời gian rời bến dự kiến (của tàu bè)
- estimated time of departure
- thời gian rời bến dự kiến (của tàu, hàng)
- estimated time of departure
- thời gian sắp hàng chờ
- turn time
- thời gian sắp hàng chờ (của các tàu ở cảng)
- turn time
- thời gian sử dụng miễn phí
- free time
- thời gian tái cấp
- replacement time
- thời gian tạm dừng, tạm nghỉ ngưng việc
- time out
- thời gian thay thế sản phẩm
- takeover time
- thời gian theo lịch
- calendar time
- thời gian thu hồi vốn
- make up time
- thời gian thực
- real time
- thời gian thực hiện (giao hàng)
- lead time
- thời gian tiết mục quảng cáo
- commercial time
- thời gian tiêu chuẩn
- standard time
- thời gian tiêu hao thực tế
- effective time
- thời gian tính của máy vi tính
- computer time
- thời gian trả tiền
- time of payment
- thời gian trễ hạn
- time of demurrage
- thời gian trễ hạn
- time on demurrage
- thời gian truy cập
- access time
- thời gian và sức co giãn
- time and elasticity
- thời gian vận chuyển tối thiểu
- minimum operating time
- thời gian vận hành
- run time
- thời gian vắng khách
- off-peak time
- thời gian vô dụng
- downtime (downtime)
- thời gian vô ích
- idle time
- thời gian đào tạo
- training time
- thời gian đậu lại
- turnround time
- thời gian để không
- odd time
- thời gian đến (của tàu hoặc hàng)
- arrival time
- thời gian đến dự kiến (của tàu)
- expected time of arrival
- thời gian đến dự kiến (của tàu, hàng...)
- estimated time of arrival
- thời gian đến ước chừng
- estimated time of arrival
- thời gian đi
- block time
- thời gian đi (để đi tới một địa điểm...)
- access time
- thời gian điều chỉnh (máy)
- set-up time
- thời gian đợi
- waiting time
- thời gian đông máu
- blood clotting time
- thời gian đưa ra thị trường
- time to market
- thời gian đưa vào sản xuất
- lead time
- thời gian được dung nhận
- allowed time
- thu nhập gia quyền thời gian
- time-weighted return
- tiền công theo thời gian (chứ không theo sản phẩm)
- time rate
- tiền lương theo thời gian chờ lệnh
- on-call time pay
- tiền thưởng tiết kiệm thời gian
- time saving bonus
- tiền thưởng vượt mức thời gian
- time saving bonus
- tiết kiệm thời gian
- save time
- tiết kiệm thời gian
- save time (to...)
- tổng thời gian đi lại
- total travel time
- trả lương theo thời gian
- payment by time
- trả tiền vào một thời gian tương lai quy định
- payment at a fixed future time
- trị giá thời gian
- time value
- trợ cấp trong thời gian tìm việc mới
- lost time allowance
- tương đương toàn thời gian
- full time equivalent
- việc làm bán thời gian
- half-time job
- việc làm toàn thời gian
- full-time employment
- việc làm toàn thời gian
- full-time work
- yếu tố thời gian
- time element
- độ trễ thời gian
- time-lag
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ