-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
grout curtain
Giải thích VN: Một dãy các hố thẳng đứng (hố vữa) được đổ đầy vữa tạo thành một bức tường ngăn ở dưới đập hoặc rào cản xung quanh các hố [[đào. ]]
Giải thích EN: A row of vertical holes (groutholes) that are filled with grout to form a cutoff wall beneath a dam or a barrier around an excavation.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ