-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heat exchanger
Giải thích VN: Một thiết bị chuyển từ hơi nóng sang bình thường; ví dụ như hơi nóng trong bình phân nhiệt bị xua tan khi bức tường sắt của thiết bị tiếp xúc với hơi [[lạnh. ]]
Giải thích EN: A device that transfers heat from one medium or system to another; for example, heat from hot fluid contained in a radiator dissipates when the metal walls of the device come in contact with cold air.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ