• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ergograph

    Giải thích VN: Thiết bị ghi đồ thị dựa trên những giá trị công suất của (người) ghi được, dùng trong sinh [[học. ]]

    Giải thích EN: An instrument that produces a graphic representation of the measurement of muscular work capacity that it records.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X