• Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    channel code
    Bỏ kích hoạt ( kênh C/I)
    Deactivation (C/I channel code) (DEAC)
    Chỉ thị bỏ kích hoạt ( kênh C/I)
    Deactivation Indication (C/I channel code) (DI)
    LT bất lực ( kênh C/I)
    LT Disable (C/I channel code) (LTD)
    Mất mức tín hiệu của giao hiệu U ( kênh C/I)
    Loss of Signal level of U interface (C/I channel code) (LSU)
    Nhảy khung ( kênh C/I)
    Frame Jump (C/I channel code) (FJ)
    Trạng thái lỗi của LSU ( kênh C/I)
    LSU Error condition (C/I channel code) (LSUE)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X