-
Y học
Nghĩa chuyên ngành
chronic
- hư thận mạn tính
- chronic pephrosis
- thiếu máu không tái tạo mạn tính bẩm sỉnh
- aregenerative chronic congenital
- to lách mạn tính do sốt rét
- chronic malarial splenomegaly
- uốn ván mạn tính
- chronic tetanus
- viêm mạch bạch huyết mạn tính
- chronic lymphagitis
- viêm nhú lưỡi mãn tính
- chronic lingual papillitis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ