• Thông dụng

    Động từ
    to bend; to curl, to curve

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bend
    bending

    Giải thích VN: Công đoạn định hình một chi tiết bằng gỗ hay kim loại thành đường [[cong. ]]

    Giải thích EN: The act of forming a metal or softened wooden part into a curved shape.

    crimp
    crinkle
    curl
    deflection
    flex
    flexion
    flexural
    inflect
    inflectional, inflexional
    inflexional
    sag
    welt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    curl
    corrupt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X