• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cross

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cross section
    crossover
    cross-section
    cut
    cut plane
    cuttings

    Giải thích VN: Phần vật liệu không cần thiết được cắt bỏ hay chia nhỏ, tương tự như phần nhàm chán [[khác. ]]

    Giải thích EN: The particles of material produced by a cutting operation. Also, BORINGS.

    outline
    plane of shear
    profile
    seat of cutting
    section
    sectional
    sectional cut-away
    sectional elevation
    sectional plane
    sectional representation
    sectional view
    shape
    shear surface
    traverse line

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X