• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chamfering

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    chamfered

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    flanning

    Giải thích VN: Mặt nghiêng bên trong của một cửa sổ, đố cửa sổ, bếp hoặc cửa ra vào từ khung tới mặt trong của một bức [[tường. ]]

    Giải thích EN: The internal splay of a window, window jamb, fireplace, or doorway from the frame to the inner face of a wall.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bevel
    cant
    chamfer
    cone
    edged surface
    heel
    scarf
    slant
    splay
    tilt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X