-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
supplied-air respirator
Giải thích VN: Mặt nạ cung cấp không khí từ bình khí hoặc nguồn khí bên ngoài được sử dụng trong trường hợp thiếu ôxy hoặc môi trường độc [[hại. ]]
Giải thích EN: A respirator in which air is provided from a tank or outside source; used in oxygen-deprived or toxic atmospheres.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ