• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    one-stage
    one-storeyed
    single-layer
    single-stage
    bộ khuếch đại công suất một tầng
    Single Stage Power Amplifier (SSPA)
    bộ khuếch đại cùng tranzito chỉ một tầng (bậc)
    single-stage transistor amplifier
    bộ khuếch đại một tầng
    single stage amplifier
    máy nén một tầng
    single stage compressor
    một-tầng-tới quỹ đạo (quỹ đạo tầm thấp của trái đất [[]])
    Single-stage-To Orbit (LEO) (SSTO)
    tên lửa một tầng
    single-stage rocket

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X