-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
single-stage
- bộ khuếch đại công suất một tầng
- Single Stage Power Amplifier (SSPA)
- bộ khuếch đại cùng tranzito chỉ có một tầng (bậc)
- single-stage transistor amplifier
- bộ khuếch đại một tầng
- single stage amplifier
- máy nén một tầng
- single stage compressor
- một-tầng-tới quỹ đạo (quỹ đạo tầm thấp của trái đất [[]])
- Single-stage-To Orbit (LEO) (SSTO)
- tên lửa một tầng
- single-stage rocket
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ