-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acceptable quality level
Giải thích VN: Một tiêu chuẩn được thiết lập về phần trăm mức sản lượng nhỏ nhất phải đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng. Còn gọi là, acceptable reliability [[level. ]]
Giải thích EN: An established standard for the minimum percentage of output which must meet quality criteria. Also, acceptable reliability level.
acceptable quality level (AQL)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ