-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
condensate
- bơm lỏng ngưng [[[nước]] ngưng]
- condensate pump
- bơm nước ngưng
- condensate pump
- lượng nước ngưng thừa
- excess condensate
- máy bơm nước ngưng
- condensate pump
- ống dẫn nước ngưng (tụ)
- condensate return pipe
- ống dẫn nước ngưng khô
- dry condensate return pipe
- ống dẫn nước ngưng ướt
- wet condensate return pipe
- ống nước ngưng
- condensate line
- đường về nước ngưng
- condensate return
condensation
- bộ thu nước ngưng
- condensation collecting tank
- máy bơm nước ngưng
- condensation water pump
- nước ngưng (tụ)
- condensation water
- nước ngưng tụ
- condensation water
- nước ngưng tụ
- water of condensation
- sự ăn mòn do nước ngưng tụ
- corrosion by condensation of moisture
- thùng chứa nước ngưng
- condensation collecting tank
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ