• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    normal effort

    Giải thích VN: Mức cố gắng tiêu chuẩn nhân công luôn khả năng duy trì, mức bản để đánh giá các nỗ [[lực. ]]

    Giải thích EN: A standard level of effort that a typical worker can readily sustain; a base level used for effort ratings.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X