• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    external interrupt

    Giải thích VN: loại ngắt phần cứng phát ra bởi các phần cứng ngoài bộ vi xử [[lý. ]]

    khối ngắt ngoài
    EIB (externalinterrupt block)
    khối ngắt ngoài
    external-interrupt block (EIB)
    sự hỗ trợ ngắt ngoài
    EIS (externalinterrupt support)
    sự hỗ trợ ngắt ngoài
    external interrupt support (EIS)
    từ trạng thái ngắt ngoài
    external-interrupt status word
    external interrupts
    external prestressing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X