• Thông dụng

    At par.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    par
    parchment paper
    parity
    ngang giá cố định
    fixed parity
    ngang giá lãi suất bảo đảm
    covered interest parity
    ngang giá sức mua
    purchasing power parity
    ngang giá sức mua tương đối
    relative purchasing power parity
    ngang giá sức mua tuyệt đối
    absolute purchasing power parity
    ngang giá trung tâm
    central parity
    ngang giá vàng
    gold parity
    vạch ngang giá xuất phát
    parity grid
    điều kiện ngang giá tiền lãi
    interest parity condition
    parity price

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X