-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
audible
- âm (thanh) nghe được
- audible sound
- âm nghe được
- audible sound
- âm phách nghe được
- audible beat note
- báo động (thấy và nghe được)
- visual and/or audible alarm
- báo động nghe được
- audible alarm
- dải tần nghe được
- audible frequency range
- tần số nghe được
- audio (audible) frequency
- tần số nghe được
- audio frequencies (audiblefrequencies)
- tín hiệu nghe được
- audible cue
- tín hiệu nghe được
- audible signal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ