• Thông dụng

    Good, acceptable.
    Bài thơ này nghe được lắm
    This poem is quite good.
    lẽ của nghe được
    His arguments are acceptable.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    audible
    âm (thanh) nghe được
    audible sound
    âm nghe được
    audible sound
    âm phách nghe được
    audible beat note
    báo động (thấy nghe được)
    visual and/or audible alarm
    báo động nghe được
    audible alarm
    dải tần nghe được
    audible frequency range
    tần số nghe được
    audio (audible) frequency
    tần số nghe được
    audio frequencies (audiblefrequencies)
    tín hiệu nghe được
    audible cue
    tín hiệu nghe được
    audible signal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X