• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    mineral fuel

    Giải thích VN: Từ dùng chung cho các nhiên liệu được khai thác trên trái đất, chẳng hạn than đá, dầu, than [[bùn. ]]

    Giải thích EN: A general term for fuels extracted from the earth, such as coal, oil, or peat.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X