• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rod level

    Giải thích VN: Một nivô, như một ống nivô hay thủy tinh, được gắn vào một cần thăm để định đúng hướng thẳng đứng của [[cần. ]]

    Giải thích EN: A level, such as a spirit level or glass bubble, attached to a survey rod for correct vertical orientation of the rod.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X