• Thông dụng

    Động từ.
    to invent, to discover.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    devise
    discover
    invent
    invention
    nhan đề phát minh
    title of the invention
    sự công bố phát minh
    disclosure of the invention
    sự tiết lộ phát minh
    disclosure of the invention
    đơn vị phát minh
    unity of invention

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    invention
    giấy chứng (bản quyền) phát minh
    copyright certificate on invention
    phát minh kỹ thuật
    technological invention
    phát minh tiết kiệm sức lao động
    labour-saving invention
    phát minh tiết kiệm vốn
    capital-saving invention

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X