• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    area triangulation

    Giải thích VN: Phép đạc tam giác dùng để mở rộng các hướng từ một điểm kiểm soát, bao quát vùng xung [[quanh. ]]

    Giải thích EN: Triangulation that extends in various directions from a control point, covering the surrounding region.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X