• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    acceptance test

    Giải thích VN: Một phép kiểm tra thực hiện trên một sản phẩm để xác định liệu đáp ứng các yêu cầu [[không. ]]

    Giải thích EN: Any test performed on a product or item to determine if it meets specifications or standards.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X