• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    field of activity
    play
    rating

    Giải thích VN: Giới hạn hoạt động của một thiết bị khi hoạt động trong các điều kiện cụ [[thể. ]]

    Giải thích EN: The operational limit of a device when performing under specific conditions.

    scope of work

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    field of activity
    scope of actives
    scope of activities
    spheres of activity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X