• Thông dụng

    Danh từ.

    Crystal, glass.
    đồ pha
    glass-ware.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    crystal
    crystal glass

    Giải thích VN: Một loại thủy tinh sạch chứa chì khả năng làm tăng sự rực rỡ, độ bền, độ trong [[suốt. ]]

    Giải thích EN: A clear glass containing lead, which increases its brilliancy, strength, and clarity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X