• Thông dụng

    Danh từ.

    Landscape, scenery,sight.
    Chúng tôi ngừng lại để xem phong cảnh
    We stopped to look at the sight.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    landscape
    kiến trúc phong cảnh
    landscape architecture
    kiến trúc phong cảnh
    landscape architect
    người chụp ảnh phong cảnh
    landscape photographer
    phong cảnh kiến trúc
    architectural landscape
    phong cảnh rừng
    forest landscape
    phong cảnh được bảo tồn
    protected landscape
    sự cải tạo phong cảnh
    landscape transformation
    định hướng trang phong cảnh
    landscape page orientation
    scene
    scenery
    phong cảnh rừng
    woodland scenery

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X