-
Phong tốc kế
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
anemometer
- phong tốc kế cánh quay
- rotating cuo anemometer
- phong tốc kế cánh quay
- rotating vane anemometer
- phong tốc kế dây nhiệt
- hot-wire anemometer
- phong tốc kế dùng ống áp lực
- pressure-tube anemometer
- phong tốc kế gáo quay
- rotating cuo anemometer
- phong tốc kế gáo quay
- rotating vane anemometer
- phong tốc kế kiểu cánh quạt
- revolving vane anemometer
- phong tốc kế laze
- laser anemometer
- phong tốc kế điện tử
- electronic anemometer
wind gauge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ