• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    open cut

    Giải thích VN: 1. một rãnh hẹp, dài trên bề mặt trong việc khia quạng, từ đó quặng được lấy ra2. một cái giếng hay lỗ khoan [[hở. ]]

    Giải thích EN: 1. a long, narrow trench on the surface of a mine working, from which ore is taken. Also, OPEN PIT.a long, narrow trench on the surface of a mine working, from which ore is taken. Also, OPEN PIT.2. an unlined well or borehole.an unlined well or borehole.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X