• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ground-surveillance radar

    Giải thích VN: Rada do thám chức năng quan sát kiểm soát sự vận chuyển của phương tiện giao thông từ một trạm trên bề mặt của trái [[đất. ]]

    Giải thích EN: Surveillance radar that observes and controls a vehicle's movement and location from a station on the earth's surface.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X