• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ionogram

    Giải thích VN: Một kết quả được ghi nhận bởi thiết bị ionsonde, xẽ đồ thị tấn số radio tác động lên trục thời gian của mỗi loạt [[xung. ]]

    Giải thích EN: A record produced by an ionosonde, plotting radio frequency against the round-trip time of each pulse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X