• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    roofing paint
    flatting varnish
    japanning

    Giải thích VN: một quy trình phủ lên một vật thể hoặc một phần bao phủ lên bức tranh sơn [[mài. ]]

    Giải thích EN: The process of coating an object or part with a japan varnish.

    lacquer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X