• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    paneling

    Giải thích VN: 1. Gỗ, gỗ dán hoặc các vật liệu khác được sử dụng để việc ghép tấm///2. Một phần hoặc bề mặt của [[tấm. ]]

    Giải thích EN: 1. wood, plywood, or other material used for panels.wood, plywood, or other material used for panels.2. a section or surface of panels.a section or surface of panels.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X