• Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    limiting

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abridgment
    clipping
    confinement

    Giải thích VN: 1. Quá trình hạn chế tính một vụ nổ hay các tác động của . 2. Mức độ của sự hạn chế [[này. ]]

    Giải thích EN: 1. the process of physically limiting an explosion or its effects.the process of physically limiting an explosion or its effects.2. the degree of such a limitation.the degree of such a limitation.

    confining
    constraint
    limitation
    restraint
    restriction

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    limit
    limitation
    qualification
    restraint
    restriction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X