• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    compressed-air diving

    Giải thích VN: Một kỹ thuật lặn trong đó người lặn thở bằng khí nén áp suất cao để tránh bị tốn thương [[phổi. ]]

    Giải thích EN: A diving technique whereby the diver receives air under heavy pressure to ensure against lung collapse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X