• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cleavage
    delamination

    Giải thích VN: Sự tách rời một vật dạng phiến thành các lớp [[bản. ]]

    Giải thích EN: The separation of a laminate into its basic layers.

    exfoliation
    laminating
    lamination
    sự tách lớp gạch không nung
    air brick lamination
    ply separation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X