• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    foam-in-place

    Giải thích VN: Quá trình tạo ra vật liệu bọt, nhờ đó không khí hoặc khí được trộn lẫn trong chất rắn hoặc chất [[lỏng. ]]

    Giải thích EN: Any process that results in the production of foam material, whereby air or gas is mixed into a solid or liquid substance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X