• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    calking
    sự trét kín khe hở
    joint calking
    caulking
    grouting
    seal
    sealing
    sự trét bằng đất sét
    clay sealing
    wall off

    Giải thích VN: Hàn các vết nứt trong một lỗ khoan sử dụng xi măng, vữa bùn, [[v.v.. ]]

    Giải thích EN: To seal cracks in a borehole using cement, mud cake, or the like.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X